型号 | SSP-800×3 |
被印件最大进机幅面(长×宽) khổ giấy in vào máy lớn nhất ( dài x rộng) | 1200×800mm |
最大印刷幅面(长×宽) Khổ in lớn nhất ( dài x rộng) | 1150×660mm |
橡胶凸版厚度 Độ dày keo của bản in lồi | 4mm |
印滚周向调节度 Độ điều tiểt hướng ống lăn in | 360度(độ ) |
印辊运转工作直径 Đường kính trục in | 480mm |
产量 Sản lượng | 1000-2000pcs/h |
电机型号及功率 Mã và công suất điện cơ | Y112M8/41.5-22kw |
规格(长×宽×高) Qui cách ( dài x rộng x cao) | 2660×1810×1800mm |
重量 Trọng lượng | 1.5T |
Ý kiến khách hàng