MÁY IN NỔI DÒNG UWPFP - UY TÍN - CHÍNH HÃNG - GIÁ CẠNH TRANH
Đặc điểm:
Máy được sử dụng chủ yếu để in 4 màu hoặc in 2 màu trong loại in nhiều tầng hoặc in chờ
Chất liệu in:
PVC 35~70μm, OPP 20~70μm,
BOPP 20~60μm, PE 35~100μm,
NY 20~50μm, PET 20~60μm,
CPP 20~60μm, giấy 20~150g/㎡.
Máy hoạt động thuận tiện đơn giản, cài đặt màu chính xác, độ bền cao.
Động cơ Đài Loan, tiết kiệm điện
Động cơ Mo dừng tự động, thiết bị Mo tự khởi động
Hệ thống điều khiển nhiệt độ trung tâm cố định kết hợp với phần cài đặt bên trong, có thiết bị cài đặt thổi lạnh
Máy làm bằng thép không gỉ qua quá trình xử lý đặc biệt công nghệ Đức, có lớp bảo vệ mạ crôm cứng
Hợp kim nhôm chì giúp máy chống bị ăn mòn.
Thông số kỹ thuật:
Model | 804 | 806 | 1004 | 1006 | 1204 | 1206 | 1404 | 1406 |
Độ rộng tối đa của chất liệu in ( mm) | 750 | 750 | 950 | 950 | 1150 | 1150 | 1350 | 1350 |
Chiều rộng in tối đa ( mm) | 850 | 850 | 1050 | 1050 | 1250 | 1250 | 1450 | 1450 |
Chiều dài in ( mm) | 300-900 | 300-900 | 300-900 | 300-900 | 300-900 | 300-900 | 300-900 | 300-900 |
Tốc độ in ( m/phút) | 60-200 | 60-200 | 60-200 | 60-200 | 60-200z | 60-200 | 60-200 | 60-200 |
Khả năng in | 4+0 1+3 2+2 | 6+0 1+5 2+4 3+3 | 4+0 1+3 2+2 | 6+0 1+5 2+4 3+3 | 4+0 1+3 2+2 | 6+0 1+5 2+4 3+3 | 4+0 1+3 2+2 | 4+0 1+3 2+2 |
Tổng công suất ( KW | 88 | 88 | 88 | 88 | 92 | 92 | 92 | 92 |
Trọng lượng ( kg) | 4000 | 4600 | 4700 | 5400 | 5800 | 6400 | 7300 | 7900 |
Kích thước tổng thể (L×W×H) (mm) | 7500×2900×4300 | 7500×2900×4600 | 7500×3100×4300 | 7500× 3100× 4600 | 7500×3300 × 4300 | 7500×3300 × 4600 | 7500×3500 × 4300 | 7500×3500 × 4600 |
Ý kiến khách hàng