Máy in ống đồng tốc độ cao vi tính điều khiển
QDASY-B 1200
Thông số kĩ thuật
Màu in: 7 màu
Vật liệu in thích hợp
Giấy thủy tinh: 20-30um
PET:12-60 um
BOPP: 18-60 um
CPP: 25-60 um
Màng mỏng: 15 – 50 um
PE: 40 – 80 um
Giấy: 40 – 270 g/m2 (70g trở lên phải có gắn bộ phận khử tĩnh điện trên máy)
- Độ rộng lớn nhất của vật liệu: 120mm
- Tốc độ máy: 150m/min
- Tốc độ in: 120m/min (Tốc độ in do nhiều nhân tố thao tác quyết định, như kích thước in, mực in)
- Độ chính xác màu sắc in: ±0.15mm
- Đường kính trục in: ¢120mm-350mm
- Độ rộng trục in lớn nhất: 1250mm
- Độ rộng trục dẫn kéo lớn nhất: 1230mm Đường kính trục kéo: ¢80mm
- Độ rộng thiết bị bên trong: 1280mm
- Đường kính lớn nhất thu đặt cuộn: max ¢750mm
- Máy điều khiển chính: 11kw động cơ xoay chiều gắn biến tần
- Tổng công suất: 120kw
- Trọng lượng máy: khoảng 35000kg
- Kích thước toàn máy: 19000(L) x 3200(W)x2650(H)mm
- Màu sắc của máy: xám (có thể tự chọn màu)
- Các bộ phận máy
- Bộ phận thu cuộn:
- Cơ cấu thu cuộn
- Bộ phận thu cuộn có lắp đặt hệ thống hai vị trí làm việc
- Phương thức điều chỉnh nguyên vật liệu trái phải: nhân công điều chỉnh, cự li: ±20mm
- Đường kính lớn nhất thu cuộn: ¢750mm
- Điều khiển lực căng: 3- 25kg
- Bộ phận căng lực do Pháp sản xuất: 1pc
- Trục trương khí: ¢76mm
- Bộ truyền cảm: 2pcs
- Bộ chế động bột từ do Ninh Hạ sản xuất: 2.5 kg
- Đường kính ống giấy: ¢76mm
- Bộ phận in:
- Quả lô in:
i. Cách lắp đặt: lắp bản khí động vô trục
ii. Phương thức điều chỉnh trái phải: điều chỉnh bằng tay, cự li: ±20mm (bạn có thể sử dụng phương thức điều chỉnh tự động theo chiều ngang)
iii. Bộ phận truyền động: bánh răng cưa 3 trong góc kết hợp với bộ li hợp truyền động
iv. Hộp truyền động: hộp truyền động bánh răng cưa
- Quả lô ép in:
- Cách thức: xi lanh (có thể tự động điều chỉnh áp lực)
- Áp lực lớn nhất: 300kg
- Kích thước: ¢145mm
- Căn cứ vào đường kính của quả lô cao su có thể tự động điều chỉnh độ cao di chuyển quả lô
- Lắp đặt dao gạt
- Điều chỉnh: điều chỉnh thủ công ngang dọc bất cứ góc độ nào
- Áp lực: điều chỉnh khí áp, kích thước áp lực dựa theo yêu cầu tự động điều chỉnh, lắp đặt xi lanh đôi
- Điều chỉnh dao gạt: ±2.5mm
- Bàn mực:
- Cách thức: lắp quả lô in trực tiếp cho vào trong bàn mực
- Điều chỉnh bàn mực theo chiều dọc: điều chỉnh bằng tay
- Vật liệu: thép không gỉ
- Chu trình đổ mực: mô tơ tuần hoàn mực
- Thùng sấy:
- Cấu tạo: kết cấu vòng cung giúp nhanh chóng sấy khô sản phẩm in
- Tăng nhiệt: Lò khí nóng dùng dầu disel hoặc thùng gia nhiệt lắp bên ngoài, gió nóng tuần hoàn giúp tiết kiệm năng lượng
- Công suất tăng nhiệt: 10kw (mỗi tổ hợp)
- Điều chỉnh nhiệt độ khô: điều chỉnh nhiệt độ cân bằng tự động (mỗi tổ)
- Máy quạt gió: 1.1kw Quạt gió li tâm (mỗi tổ hợp)
- Cách thức mở thùng sấy: dùng áp lực khí để mở
- Làm mát thùng sấy: dùng gió thổi (cũng có thể dùng nước)
- Trục truyền động
- Trục dẫn bằng nhôm: do Thượng Hải chế tạo (dùng để truyền động song song)
- Trục vít me: áp dụng công nghệ Nhật Bản
- Bộ phận thu cuộn:
- Vật liệu thu cuộn:
- 1.5kw bộ biến tần : 1 chiếc
- Động cơ khởi động có lắp đặt biến tần xoay chiều: 1 chiếc
- Kết cấu thu cuộn:
- Kết cấu: hai vị trí
- Cách lắp đặt cuộn giấy: trục trương khí ¢74mm
- Độ sai lệch điều chỉnh vật liệu trái phải: ±20mm
- Xoay lật vật liệu: có lắp động cơ khởi động
- Động cơ biến tần: Nhật Bản chế tạo 2 chiếc
- Đường kính thu cuộn: to nhất ¢750mm
- Đường kính cuộn giấy: ¢76mm
- Xinh lanh áp lực khí thấp: 1 chiếc
- Chồng màu theo chiều dọc: hệ thống chồng màu tự động
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Tốc độ in: 10-300m/min
- Độ chính xác chồng màu: ±0.1mm
- Máy chủ yếu sử dụng chồng màu theo chiều dọc
- Mắt thần: 6 chiếc
- Động cơ mỗi màu: 7 chiếc
- Hình ảnh tĩnh:
- Tốc độ in lớn nhất: 300m/min
- Tốc độ giám sát do máy hoặc do nhân công: 37mm/s
- Toàn bộ thiết bị: (cung cấp theo yêu cầu của người sử dụng)
- Nguồn điện: 3 pha hoặc 4 pha
- Công tắc không khí: 380V 50Hz
Danh mục các thiết bị
No. | Title | Spec&Code | Unit | Amount | Remark |
1 | Tads for machine | | Piece | 30 | |
2 | Double head wrench | 8×10 | | | |
3 | Double head wrench | 12×14 | Piece | 1 | |
4 | Double head wrench | 14×17 | Piece | 1 | |
5 | Double head wrench | 19×22 | Piece | 1 | |
6 | Single head wrench | | Pieces | 2 | |
7 | Double head wrench | 27×30 | Piece | 1 | |
8 | Inner hexagonal wrench | | Set | 1 | |
9 | “一”shape screw driver | | Piece | 1 | |
10 | “十”shape screw driver | | Piece | 1 | |
11 | Rubber pressure roller | 1200mm | Set | 1 | |
12 | Rubber pressure roller | 400mm | Set | 1 | |
13 | Ink plate | 1200mm | Set | 1 | |
14 | Ink pump | | Pieces | 6 | |
15 | Ink plate | 400mm | Set | 1 | |
16 | Scraper (soft) | 600mm | Pieces | 10 | |
17 | Scraper (soft) | 400mm | Pieces | 10 | |
18 | Air compressor | | | | |
19 | | | | | |
20 | | | Set | 1 | |
Ý kiến khách hàng