Kích thước giấy lớn nhất | 750 x 540mm |
Kích thước giấy nhỏ nhất | 280 x 220mm |
Định lượng giấy | 100-2000g/m2 |
Bản giấy | ≤1.5 |
Phạm vi ép nhũ lớn nhất | 700 x 500mm |
700mm | |
Công suất bản nhiệt điện | 7.2kw |
4 | |
Phạm vi cắt lớn nhất | 700 x 500mm |
Kích thước trong giá | 710 x 510mm |
Lực ép lớn nhất | 110 x 104 |
Tốc độ ép nhũ lớn nhất | 100g/m2 – 150g/m2 (1500 tờ/giờ) 150g/m2 trở lên ( 2000 tờ/giờ) |
Tốc độ lớn nhất của máy | 2500 tờ/giờ |
2 | |
Độ cao chồng giấy đưa vào | 800mm |
Độ cao chồng nhận giấy | 160mm |
Dung lượng máy | 10KVA |
Trọng lượng máy | 4200kg |
Kích thước bên ngoài | 2600 x 1720 x 1975mm |
Ý kiến khách hàng