Model | ZHQ1300 |
Tốc độ của máy | ≤70m/phút (có biến tần điều khiển) |
Độ tinh xảo cắt ngang | ≤±0.15mm |
Độ dày giấy cắt | 120-450g/m2 |
Độ rộng của trục dẫn (trục dẫn hợp kim nhôm tiêu chuẩn) | 1300mm |
Độ rộng cắt giấy | ≤ 1250mm |
Đường kính cuộn giấy lớn nhất | Ф1500mm |
Lõi trục đặt cuộn giấy | 3 inch (Có lắp trục giữ cuộn 3,6,12 inch) |
STT | Tên linh phụ kiện | Số lượng |
1 | Màn hình tinh thể lỏng (hệ thống điều khiển tự động) | 01 bộ |
2 | Giá đỡ nguyên liệu thủy lực tải trọng 1,5 tấn | 01 bộ |
3 | Hệ thống điều khiển tự động PLC tự động tiếp liệu | 01 bộ |
4 | Hệ thống dao cắt tròn | 01 bộ |
5 | Hệ thống điều khiển chỉ số trương lực của cuộn giấy | 01 bô |
6 | Bộ biến tần | 01 bộ |
7 | Bàn thu giấy (có lắp đặt thiết bị định vị) | 01 tấm |
8 | Thiết bị điện áp thấp (Nhật sản xuất) | 01 bộ |
9 | Dao cắt loại 1300 | 1 chiếc |
10 | Trục đặt giấy loại 1300 | 01 bộ |
11 | Trục giữ cuộn giấy 3,6,12 inch | 01 bộ |
STT | Tên linh phụ kiện | Xuất xứ |
1 | 01 bộ Hệ thống bước tiến đưa giấy 52N.m | Công ty Cơ khí Long Tinh |
2 | 3 Bộ dao cắt thẳng loại 1300 | Công ty Cơ khí Long Tinh |
3 | 3 Bộ dao cắt tròn, 1 bộ dao cắt tròn phân cuộn loại 1300 | Công ty Cơ khí Long Tinh |
4 | Hệ thống tự động điều chỉnh độ dài | Công ty Cơ khí Long Tinh |
5 | Bộ biến tần 2.2KW điều chỉnh tốc độ động cơ cắt | Đài Loan |
6 | Bộ biến tần 2.2KW | Đài Loan |
7 | Hệ thống điều khiển tốc độ động cơ tiếp liệu | |
8 | 01 Bộ điều khiển trương lực số tự động điều khiển trương lực đặt cuộn | Mỹ |
9 | 01 Trục dẫn hợp kim nhôm 1300 | Thượng Hải |
10 | 01 Mắt quang điện tiếp liệu ZJ3 tự động đặt cuộn giấy | Thượng Hải liên doanh với Đài Loan |
11 | 01 Giá đặt nguyên liệu 1300 | Công ty cơ khí Long Tinh |
12 | 01 Bàn Bột từ chế động khí 300N.m làm giảm quán tính khi đặt cuộn | Ninh Ba |
Ý kiến khách hàng