序号 STT | 设 备 名 称 Tên thiết bị | 品牌 Nhãn hiệu | 规 格 Quy cách | 单位/数量 Đơn vị/ Số lượng | ||
1.1 | YD-1800全自动一出二吹瓶机 500毫升 约1800瓶/小时 MÁY THỔI CHAI TỰ ĐỘNG YD-1800 50ml 1800 chai/h | |||||
全自动吹瓶机 Máy thổi chai tự động | 远大 Viễn Đại | YD-1800 | 1台 1 máy | |||
高压空压机 Máy nén khí cao áp | 尚爱 Thượng Ái | 1.6m3/30kg | 1台 1 máy | |||
低压空压机 Máy nén khí áp thấp | 尚爱 | 1.2m3/10kg | 1台 1 máy | |||
高压储气罐 Thùng khí áp lực cao | 0.6m3/30kg | 1台 1 máy | ||||
普通冷干机 Máy làm khô phổ thông | 佳洁 Giai Cát | 3.0m3/30kg | 1台 1 máy | |||
冷水机 Máy làm mát | 嘉诚 Gia Thành | 5HP | 1台 1 máy | |||
稳压器 Máy ổn định áp lực | 人民 Nhân Dân | 30KW | 1台 1 máy | |||
模具 Khuôn | 远大 Viễn Đại | 500ml | 1付 1 bộ | |||
过滤器 Bộ lọc | CE | 3.0m3/30kg | 4台 4 bộ | |||
1.3 | 一年备品备件/维护 Thiết bị dự phòng/ bảo trì trong 1 năm | 1项 1 bộ | 赠送 Tặng KH | 赠送 Tặng KH | ||
1.4 | 指导安装、调试、培训 Hướng dẫn lắp đặt, điều chỉnh | 1项 1 bộ | 另议 Thảo luận riêng | |||
1.5 | 包装/运输/保险 Đóng gói/ Vận chuyển/ Bảo hiểm | 1项 1 bộ | 另议 Thảo luận riêng | |||
小计 | 折后 |
Net dimension & Weight (L*W*H) 净尺寸和净重量 Kích thước và trọng lonwgj tịnh | |
Blow Molding Machine 主机 Máy chính | 205x175x195cm 厘米 |
Feeder 上料机 Bộ đưa nguyên liệu trên | 270x220x220cm 厘米 |
Net Weight 净重 Trọng lượng tịnh | 2.5T 吨 |
品名Name Tên sản phẩm | 品牌Brand | 原产国Original | |
汽缸Air Cylinder Xilanh không khí | CKD | JAPAN | |
电磁阀Solenoid Valve Van điện từ | CKD | JAPAN | |
空气开关Switch Công tắc không khí | PEOPLE人民电器 | CHINA | |
触摸屏Touch Screen Màn hình cảm ứng | THINGET | CHINA | |
可编程控制器PLC Bộ điều khiển cài đặt | THINGET | CHINA | |
变频器Frequency Converters Bộ biến áp | DEFO | CHINA | |
继电器Relay Khởi động từ | SCHNEIDER | FRANCE | |
灯管Lamp Bóng đèn | HAICHUANG | CHINA | |
温控设备Temperature Control Bộ phận điều khiển nhiệt độ | JS | CHINA |
General Information 技术参数 Thông số kỹ thuật | YD-1800 2-cavity 2 khoang one machine and one feeder |
Clamping Force 合模力 Lực đóng khuôn | 30T (tấn) |
Clamping Stroke 开模行程Hành trình mở khuôn | 150mm |
Max. Stretching Stroke最大拉伸 Chiều dài kéo giãn lớn nhất | 360mm |
Number of Cavities 腔数 Số khoang | 2 khoang |
Theoretical Output 产量 Sản lượng | 0.1-1.5L:1300-2000BPH 1300-2000 chai/h |
Max .Mould Thickness最大模厚Độ dày khuôn lớn nhất | 220mm |
Mould plate size模板尺寸 Kích thước tấm khuôn | 450x550mm |
Voltage Standard 电压 Điện áp | 380v/3PH/50Hz or special order可定制特殊电压 Có thể thiết kế điện áp đặc biệt theo đơn đặt hàng |
Total Power(Full Loaded) 功率 Tổng công suất | 5-15KW |
Min air compressor 高压空压机 Máy nén khí cao áp | 1.6m3/min 3.0Mpa |
Min air compressor 低压空压机 Máy nén khí áp thấp | 1.2m3/min 1.0Mpa |
máy thổi chai, máy thổi chai tự động, máy thổi chai hai khoang, máy thổi chai loại mới, máy thổi chai giá rẻ
Ý kiến khách hàng