SGXM-3200×3 Tham số kỹ thuật MÁY THỔI 3 LỚP SGXM-3200×3 | ||||||||
| | | | | | Công nghệ xủ lý | | |
Máy Chính | | SJ110×30 | Bộ | 1 | ||||
SJ90×30 | Bộ | 2 | ||||||
trục vít | Đường kính trục vít | ¢90mm | cái | 2 | 38CrMoALA | Thép hợp kim mạ Crom cứng và được Xử lý Ni-tơ hoá | 螺杆设计为屏障,混炼功能并经过特殊硬化处理,不仅有良好的耐腐蚀性和耐磨性,而且具有高产出,低能耗,塑化好等特点 Trục vít thiết kế là cái chắn, có công năng hỗn hợp luyện chế và xử lý cứng lại đặc thù,không những có đặc điểm chịu tính mòn vàTính chịu mòn mài tốt,mà còn những đặc điểm sản lượng cao , mức tiêu tốn năng lượng thấp, nhựa hoá tốt | |
¢110mm | cái | 1 | ||||||
Trục vít cảo đùn | Đường kính Trục vít cảo đùn | | | | 机筒不开槽 Thể ống máy không rãnh trượt | |||
¢110mm | cái | 1 | ||||||
Tốc độ quay tối đa trục vít | | | ||||||
máy làm nguộiTrục vít cảo đùn | Bộ | 1 | ||||||
Kiểu làm nguộiTrục vít cảo đùn | 超温快速风冷,进料段强制水冷(通循环水冷却)Qúa nhiệt làm nguội bằng gió nhanh chóng, đoạn vào vật liệu làm nguội bằng nước(nối tuần hoàn nước lạnh) | |||||||
Khu gia nhiệt thể ống | gang đúc gia nhiệt | 三段数显自动温控表控温(智能型液晶显示能随时显示区温度的变化) 3 đoạn tự khống nhiệtđộ hiển thị bằng kỹ thuật số | ||||||
Kiểu chuyển động | Hòm giảm tốc | cái | 3 | |||||
bộ đổi lưới bằng tay | kính bộ đỏi lưới | ¢90mm | | 2 | 40Crom | Vũ Hán | 流动熔体过滤器,挤出机停止,手动旋换网板,一个加热区 bộ lọc thể chảy,ngừng máy thổi,tấm đổi lưới xoay bằng tay,một khu gia nhiệt | |
Đường kính bộ đổi lưới | ¢110mm | cái | 1 | Vũ Hán | 流动熔体过滤器,挤出机停止,手动旋换网板,一个加热区 bộ lọc thể chảy,ngừng máy thổi,tấm đổi lưới xoay bằng tay,một khu gia nhiệt | |||
Bộ truyền cảm áp lực | cái | 3 | Shanghai | 主机快换连接处 Máy chủ đổi nhanh bộ nối | ||||
Vòng thép kín có thể ma sát trượt | Đường kính vòng thép | ¢90mm | cái | 2 | Thép (steed) | 适用手动换网器 Thích dụng bộ đỏi lưới bằng tay | ||
¢110mm | cái | 1 | Thép (steed) | 适用手动换网器 Thích dụng bộ đỏi lưới bằng tay | ||||
密封圈 Vòngđệm kín | 密封圈直径Đường kính Vòng đệm kín | ¢90mm | 个cái | 2 | 聚四氟乙烯PTFE | |||
¢110mm | 个cái | 1 | 聚四氟乙烯PTFE | |||||
过滤板Tấm lọc | cái | 6 | 40Cr | |||||
塑机风罩 khung máy | LD90/30 | 个cái | 2 | 不锈钢 Thép không dỉ | 适用冷却挤出机料筒 Thích dụng làm nguội thể ống máy thổi | |||
LD110/30 | 个cái | 1 | 不锈钢 Thép không dỉ | 适用冷却挤出机料筒 Thích dụng làm nguội thể ống máy thổi | ||||
主机电柜tủđiện máy chính | 主机电机控制 Điều chỉnh cơ điện máy chính | SJ90×30 | 个cái | 2 | ||||
SJ110×30 | 个cái | 1 | ||||||
变频器 Máy biến tần số | 75kw | 个 | 2 | 日本安川NhậtBản | ||||
90kw | 个 | 1 | ||||||
温控仪máy điều khiển nhiệt độ | 个 | 18 | 常州汇邦 Thường châu | |||||
接触器bộ tiếp xúc | 西门子(SIEMENS Contactor) | |||||||
断路器thiết bị ngắt mạch | 施耐得(Scrinaider Electric) | |||||||
二、成型部分 Bộ phận thành hình | ||||||||
吹膜模头 Đầu khuôn | 模头直径 Đường kính khuôn | 个cái | 1 | 40Cr | 模具全流道:抛光镀硬铬,增加了械具的耐磨性和抗腐蚀性 Cào nòng đầu khuôn: đánh bong mạ cứng mò,tăng cường tinh chịu mòn mài của khuôn đúc. | |||
模头插件 linh kiện cắm | 模头插件直径Đường kính linh kiện cắm | 650㎜ | ||||||
模头电熨插头 linh kiện cắm bàn ủi điện | 上海Shanghai | |||||||
模头温控箱 Hòm điều khiển nhiệt độ đầu khuôn | 个cái | 1 | ||||||
温控仪máy điều khiển nhiệt độ | 个cái | 4 | 常州汇邦 Thường châu | |||||
电流表 máy đo dòng điện | 个cái | 4 | 湘星XiangXing | |||||
接触器bộ tiếp xúc | 西门子siemen | |||||||
IBC膜泡内冷系统 Hệ thống IBC | 个cái | 1 | ||||||
进出风机Bộ vào gió | 7.5kw | 个cái | 2 | 无锡 Vô Tích | ||||
变频器Máy biến t ần số | 个 cái | 2 | 深圳汇川 Thâm Quyến | |||||
超声波传感器 máy truyền cảm Sóng siêu âm | 个 cái | 3 | 德国倍加福 (P+F)- Đức | |||||
冷冻机(风冷式) máy đông lạnh(ki ểu làm ngu ội b ằng gió) | 台 Bộ | 1 | 深圳安格斯 Thâm Quyến | |||||
三、冷却部分 Bộ Làm Nguội | ||||||||
风环Máy Quạt | Vũ Hán | 双风口风环Máy quạt haiđầu gió | ||||||
风唇Đầu gió | 内径Đường kính nội | 600 | ㎜ | 铸铝(AL) gang đúc | 带有空气气动补偿,风唇按模头直径 Có hệ thống gió hộ lục, | |||
风环附件Phụ Kiện Máy Quạt | 风机功率Công Suất Máy Quạt | 15kw | 无锡 Vô Tích | 由15kw风机,通过变频控制风能 Máy quạt 15kw,biến tần khống chế | ||||
四、牵引部分(三层塔式结构) Bộ Phận kéo(Kết cấu hình tháp 3 lớp) | ||||||||
上牵引旋转 Trang bị Xoay kéo lên | <±360°旋转,牵引装置由1根主动钢辊和1根被动耐磨胶辊组成,气动 夹紧. <±360° xoay,trang bị kéo do 1 trục thép và 1 trục cao sutổ thành,chạy bằng hơi | |||||||
牵引装置 Trang bị kéo | 牵引电机功率 Công suất cỡ điện kéo | 3.0kw | 个 cái | 1 | 由3.0kw交流电机带减速器驱动,变频调速控制(日本安川YASKAWA JAPAN) Do cơ điện giao lưu 3.0kw khởi động máy giảm tốc và quay lai chuyển động,giao lưu biến tần khống chế(An Xuân-Nhật Bản) | |||
(第二牵引) (Trang bị kéo thứ hai) | 牵引电机功率 Công suất cỡ điện kéo | 2.2kw | 个 cái | 1 | ||||
牵引速度 Tốc độ kéo | 0-40m/min | |||||||
牵引装置转盘 đĩa quay trang bị kéo | 750w | 由750w交流电机带减速器驱动并往复运动,交流变频控制(日本安川) Do cơ điện giao lưu 750w khởi động máy giảm tốc và quay lai chuyển động,giao lưu biến tần khống chế(Nhật Bản) | ||||||
光电开关công tắt quangđiện | 个 cái | 5 | ||||||
笼式稳泡架 Bộ vững bột kiểu lồng | 套Bộ | 1 | ||||||
人字夹板 Trang bị gỗ kẹp chữ nhân | 套 B ộ | 1 | 铝合金 Nhôm hợp kim | |||||
展平辊 Trục san bằng | 根 Cây | 7 | 橡胶辊 Trục cao su | |||||
纠偏装置Trang bị Đo Biến | 纠偏器PLC-100 Thiết bị đo biến | 武汉创森 Vũ Hán | EPC气敏纠偏装置 Trang bị đo biến bằng hơi EPC | |||||
超声波探头 đầu cắm kiểm tra Sóng siêu âm | 个 cái | 1 | 德国倍加福 (P+F)- Đức | |||||
牵引总高度 Tổng cao độ kéo màng | ||||||||
五.收卷部分 Bộ phận thu màng | ||||||||
收卷形式 Cách thu màng | 双工位背靠背被动磨擦自动切割收卷 Thu cuốn 2 công vị bề mặt ma sát từ động. | |||||||
切割气缸 Vải hơi phân cắt | 个 cái | 2 | 费斯托 德国FESTO-Đức | |||||
减速机 Máy giảm tốc | 翻卷减速机 Máy giảm tốc quay màng | 0.25kw | cái | 2 | 交流变速控制, 自动张力控制系统,保持A﹑B张力同步 Khống chế biến tốc giao lưu,hệ thống khống chế sức căng,giữ sức căng A,B động bộ. | |||
收卷减速机 máy giảm tốc thu màng | 3.0kw | 个 cái | 2 | |||||
张力传感器 Máy truyền cảm s ức căng | 个 cái | 1 | 武汉创森 Vũ Hán | |||||
压膜气缸 Vải hơi áp màng | 个 cái | 4 | 浙江天奥 Chiết Giang | |||||
卸卷气缸 Vải hơi thả màng | 个 Cái | 4 | 浙江天奥 Chiết Giang | |||||
无废屑剖幅装置 Trang bị thu phế liệu | 件 kiện | 2 | ||||||
纵向分切装置 Trang bị phân cắt hướng dọc | 四刀三片 4 dao 3 viên | 件 kiện | 1 | |||||
切片收料装置 Trang bị thu màng cắt màng | 件 kiện | 2 | ||||||
计料器装置 Trang bị kế màng | 个 cái | 2 | ||||||
光电开关 công tắt quangđiện | 个 cái | 2 | ||||||
四根气胀轴 Trục hơi | 铝合金 Thép hợp kim | |||||||
六、主控制台 đài điều khiển chính | ||||||||
控制台 đài điều khiển | 变频器 Máy biến tần số | MD320 | 个 cái | 8 | ||||
可编程序(PLC) bộ khống chế biên tập trình tự | 个 cái | 2 | 日本三菱 Mitsubishi Nhật Bản | |||||
人机界面Interface | Interface | |||||||
电位器 cái phân thế | 上海天球 Shanghai | |||||||
电流表 máy đo dòng điện | 湘星 Xiang Xing | |||||||
七、Sản Lượng | 3000*0.12=360kg/h |
máy thổi màng, máy thổi màng giá rẻ, máy thổi màng 3 lớp, máy thổi màng chính hãng, máy thổi màng giá cạnh tranh, báo giá máy thổi màng
Ý kiến khách hàng