MÁY THỔI MÀNG 3 LỚP MODEL: 3-SJ50-1200 chính hãng giá cạnh tranh

Đăng lúc: Chủ nhật - 10/08/2014 02:39 - Người đăng bài viết: maynganhin - Đã xem: 2271
MÁY THỔI MÀNG 3 LỚP MODEL: 3-SJ50-1200 chính hãng giá cạnh tranh - Số liệu kỹ thuật và tên các bộ phận
CÁC SỐ LIỆU & BỘ PHẬN
MÁY THỔI MÀNG 3 LỚP MODEL: 3-SJ50-1200
1.          BỘ PHẬN CHÍNH:
-          Vật liệu thích hợp sử dụng: LDPE, , LLDPE.
-          Chiều rộng màng (nửa chu vi tối đa): 1100mm
-          Chiều dày màng: 0.035-0.15mm
-          Đường kính trục vít : 3-Ư50mm.
-          Tỉ lệ đường kính dài : 28: 1.
-          Vật liệu xi lanh trục vít : 38CrMoALA
-          Đầu máy (đường kính đầu khuôn): Ư250mm
-          Điểm khống chế nhiệt độ: 3 x 4 + 2 = 14 nhóm.
-          Điểm khống chế nhiệt độ đầu máy: 02 nhóm.
-          Dung lượng nhiệt điện: 30kw
-          Máy gió làm nguội xi lanh: 0.12 kw x 2
-          Công suất motor khởi động chính: 15kw x 3
-          Đường kính vòng gió: F450mm
-          Năng suất tối đa: 100kg/h
-          Quạt gió làm nguội: 2.2kw
-          Chiều dài xi lanh dẫn kéo: 1200mm
-          Công suất motor dẫn: 1.5kw
-          Tốc độ dẫn kéo: 8 - 80m/phút
-          Chiều dài trục cuộn: 1200mm
-          Đường kính cuộn vào tối đa: Φ500mm
-          Lực momen của motor cuộn: 80kgf.cm
-          Kích thước máy: (dài x rộng x cao) 650 x 380 x 600cm
-          Tịnh trọng: 2500kg    
-          Trọng lượng cả bì: 2800kg
2.          BỘ PHẬN THIẾT BỊ ĐIỆN:
-          Bộ biến tần máy chính: Trung Quốc
-          Bộ biến tần dẫn kéo: Trung Quốc
-          Công tắc từ hiệu Fuji của Nhật
-          Bản khống chế nhiệt độ Omron
-          Các thiết bị điện khác đều là của Trung Quốc

3.          BỘ PHẬN KHUÔN
-          Kết cấu chỉnh thể khuôn: đầu khuôn thông thường,
-          Qui cách đầu khuôn: Φ250mm
-          Vật liệu đầu khuông: thép 45#
-          Hình thức vòng gió: miệng gió đơn trục vít điều chỉnh
-          Phương thức gia nhiệt: nhiệt điện
4.          BỘ PHẬN KÉO DẪN :
-          Trục dẫn trên: nhóm trục nhựa và trục thép.
-          Motor dẫn kéo trên: motor 4 pin thường.
-          Bản chữ kẹp: kết cấu sắt gốc, thanh gỗ.
-          Kệ bọt ổn định: kết cấu sắt gốc, thanh gỗ.
-          Tốc độ dẫn: biến tần điều chỉnh.
5.          BỘ PHẬN THU CUỘN:
-          Kết cấu thu cuộn: 04 trục thu cuộn.
-          Phương thức thu cuộn: trung tâm thu cuộn
-          Tốc độ thu cuộn: Điều chỉnh bằng biến tần
6.          BỘ PHẬN PHỤ KIỆN :
-          Khóa lục giác âm: 1 bộ
-          Cờ lê thay lưới: 1 cái
-          Bảng điện lưu: 3 cái
-          Công tắc hơi C63A: 3 cái
-          Cặp nhiệt điện: 3 cái
-          Vòng phát nhiệt đầu khuôn: 1 bộ
-          Vòng phát nhiệt đầu xi lanh: 1 cái
-          Vòng phát nhiệt xi lanh: 3 cái
-          Bảng điều khiển nhiệt độ: 1 cái



SGXM-3200×3
Tham số kỹ thuật MÁY THỔI 3 LỚP SGXM-3200×3
 
 
 
Tên phụ kiện
 
Mã máy
 
ĐV
 
SL
 
Chất liệu
 
Xuất xứ
 
Công nghệ xủ lý
 
Thuyết minh
 
Máy Chính
 
Máy thổi
SJ110×30 Bộ 1        
SJ90×30 Bộ 2        


trục vít


Đường kính trục vít
¢90mm cái 2 38CrMoALA  

Thép hợp kim mạ Crom cứng và được Xử lý Ni-tơ hoá
 
螺杆设计为屏障,混炼功能并经过特殊硬化处理,不仅有良好的耐腐蚀性和耐磨性,而且具有高产出,低能耗,塑化好等特点
Trục vít thiết kế là cái chắn, có công năng hỗn hợp luyện chế và xử lý cứng lại đặc thù,không những có đặc điểm chịu tính mòn vàTính chịu mòn mài tốt,mà còn những đặc điểm sản lượng cao , mức tiêu tốn năng lượng thấp, nhựa hoá tốt
¢110mm cái 1  


Trục vít cảo đùn
 


Đường kính Trục vít cảo đùn
 
¢90mm
 
cái
 
2
  机筒不开槽
Thể ống máy không rãnh trượt
¢110mm cái 1    


Tốc độ quay tối đa trục vít
   
 
rpm
 
150
       

máy làm nguộiTrục vít cảo đùn
   

Bộ


1
       


Kiểu làm nguộiTrục vít cảo đùn
              超温快速风冷,进料段强制水冷(通循环水冷却)Qúa
nhiệt làm nguội bằng gió nhanh chóng, đoạn vào vật liệu làm nguội bằng nước(nối tuần hoàn nước lạnh)


Khu gia nhiệt thể ống


gang đúc gia nhiệt
            三段数显自动温控表控温(智能型液晶显示能随时显示区温度的变化)
3 đoạn tự khống nhiệtđộ hiển thị bằng kỹ thuật số
Kiểu chuyển động Hòm giảm tốc   cái 3        

bộ đổi lưới bằng tay


kính bộ đỏi lưới


¢90mm

 


2
40Crom

Vũ Hán
  流动熔体过滤器,挤出机停止,手动旋换网板,一个加热区
bộ lọc thể chảy,ngừng máy thổi,tấm đổi lưới xoay bằng tay,một khu gia nhiệt
  Đường kính bộ đổi lưới ¢110mm cái 1 Vũ Hán   流动熔体过滤器,挤出机停止,手动旋换网板,一个加热区
bộ lọc thể chảy,ngừng máy thổi,tấm đổi lưới xoay bằng tay,một khu gia nhiệt
  Bộ truyền cảm áp lực   cái 3   Shanghai   主机快换连接处
Máy chủ đổi nhanh bộ nối


Vòng thép kín
có thể ma sát trượt


Đường kính vòng thép


¢90mm


cái


2


Thép (steed)
    适用手动换网器
Thích dụng bộ đỏi lưới bằng tay
¢110mm cái 1  Thép (steed)     适用手动换网器
Thích dụng bộ đỏi lưới bằng tay
密封圈
Vòngđệm kín
密封圈直径Đường kính Vòng đệm kín ¢90mm 个cái 2 聚四氟乙烯PTFE      
  ¢110mm 个cái 1 聚四氟乙烯PTFE      
  过滤板Tấm lọc   cái 6 40Cr      
塑机风罩
khung máy
  LD90/30 个cái 2 不锈钢
Thép không dỉ
    适用冷却挤出机料筒
Thích dụng làm nguội thể ống máy thổi
  LD110/30 个cái 1 不锈钢
Thép không dỉ
    适用冷却挤出机料筒
Thích dụng làm nguội thể ống máy thổi
主机电柜tủđiện máy chính 主机电机控制
Điều chỉnh cơ điện máy chính
SJ90×30 个cái 2        
SJ110×30 个cái 1        
  变频器
Máy biến tần số
75kw 2   日本安川NhậtBản    
  90kw 1      
  温控仪máy điều khiển nhiệt độ   18   常州汇邦
Thường châu
   
  接触器bộ tiếp xúc         西门子(SIEMENS Contactor)    
  断路器thiết bị ngắt mạch         施耐得(Scrinaider Electric)    
二、成型部分
Bộ phận thành hình
               
吹膜模头
Đầu khuôn
模头直径
Đường kính khuôn
  个cái 1 40Cr     模具全流道:抛光镀硬铬,增加了械具的耐磨性和抗腐蚀性
Cào nòng đầu khuôn: đánh bong mạ cứng mò,tăng cường tinh chịu mòn mài của khuôn đúc.
模头插件
linh kiện cắm
模头插件直径Đường kính linh kiện cắm 650㎜            
  模头电熨插头
linh kiện cắm bàn ủi điện
        上海Shanghai    
  模头温控箱
Hòm điều khiển nhiệt độ đầu khuôn
  个cái 1        
  温控仪máy điều khiển nhiệt độ   个cái 4   常州汇邦
Thường châu
   
  电流表
máy đo dòng điện
  个cái 4   湘星XiangXing    
  接触器bộ tiếp xúc         西门子siemen    
IBC膜泡内冷系统
Hệ thống IBC
    个cái 1        
  进出风机Bộ vào gió 7.5kw 个cái 2   无锡
Vô Tích
   
  变频器Máy biến t ần số  
cái
2   深圳汇川
Thâm Quyến
   
  超声波传感器
máy truyền cảm Sóng siêu âm
 
cái
3   德国倍加福
(P+F)- Đức
   
  冷冻机(风冷式)
máy đông lạnh(ki ểu làm ngu ội b ằng gió)
 
Bộ
1   深圳安格斯
Thâm Quyến
   
三、冷却部分
Bộ Làm Nguội
               
风环Máy Quạt           Vũ Hán   双风口风环Máy quạt haiđầu gió
风唇Đầu gió 内径Đường kính nội 600   铸铝(AL)
gang đúc
    带有空气气动补偿,风唇按模头直径
Có hệ thống gió hộ lục,
风环附件Phụ Kiện Máy Quạt 风机功率Công Suất Máy Quạt 15kw       无锡
Vô Tích
  由15kw风机,通过变频控制风能
Máy quạt 15kw,biến tần khống chế
四、牵引部分(三层塔式结构)
Bộ Phận kéo(Kết cấu hình tháp 3 lớp)
               
上牵引旋转
Trang bị Xoay kéo lên
              <±360°旋转,牵引装置由1根主动钢辊和1根被动耐磨胶辊组成,气动 夹紧.
<±360° xoay,trang bị kéo do 1 trục thép và 1 trục cao sutổ thành,chạy bằng hơi
牵引装置
Trang bị kéo
牵引电机功率
Công suất cỡ điện kéo
3.0kw
cái
1       由3.0kw交流电机带减速器驱动,变频调速控制(日本安川YASKAWA JAPAN)
Do cơ điện giao lưu 3.0kw khởi động máy giảm tốc và quay lai chuyển động,giao lưu biến tần khống chế(An Xuân-Nhật Bản)
(第二牵引)
(Trang bị kéo thứ hai)
牵引电机功率
Công suất cỡ điện kéo
2.2kw
cái
1        
牵引速度
Tốc độ kéo
  0-40m/min            
牵引装置转盘
đĩa quay trang bị kéo
  750w           由750w交流电机带减速器驱动并往复运动,交流变频控制(日本安川)
Do cơ điện giao lưu 750w khởi động máy giảm tốc và quay lai chuyển động,giao lưu biến tần khống chế(Nhật Bản)
光电开关công tắt quangđiện    
cái
5        
笼式稳泡架
Bộ vững bột kiểu lồng
    套Bộ 1        
人字夹板
Trang bị gỗ kẹp chữ nhân
   
B ộ
1 铝合金
Nhôm hợp kim
     
展平辊
Trục san bằng
   
Cây
7 橡胶辊
Trục cao su
     
纠偏装置Trang bị  Đo Biến 纠偏器PLC-100
Thiết bị đo biến
        武汉创森
Vũ Hán
  EPC气敏纠偏装置
Trang bị đo biến bằng hơi EPC
  超声波探头
đầu cắm kiểm tra Sóng siêu âm
 
cái
1   德国倍加福
(P+F)- Đức
   
牵引总高度
Tổng cao độ kéo màng
               
五.收卷部分
Bộ phận thu màng
               
收卷形式
Cách thu màng
              双工位背靠背被动磨擦自动切割收卷
Thu cuốn 2 công vị bề mặt ma sát từ động.
  切割气缸
Vải hơi phân cắt
 
cái
2   费斯托 德国FESTO-Đức    
减速机
Máy giảm tốc
翻卷减速机
Máy giảm tốc quay màng
0.25kw cái 2       交流变速控制,  自动张力控制系统,保持A﹑B张力同步
Khống chế biến tốc giao lưu,hệ thống khống chế sức căng,giữ sức căng A,B động bộ.
  收卷减速机
máy giảm tốc thu màng
3.0kw
cái
2        
  张力传感器
Máy truyền cảm s ức căng
 
cái
1   武汉创森
Vũ Hán
   
  压膜气缸
Vải hơi áp màng
 
cái
4   浙江天奥
Chiết Giang
   
  卸卷气缸
Vải hơi thả màng
 
Cái
4   浙江天奥
Chiết Giang
   
无废屑剖幅装置
Trang bị thu phế liệu
   
kiện
2        
纵向分切装置
Trang bị phân cắt hướng dọc
  四刀三片
4 dao 3 viên

kiện
1        
切片收料装置
Trang bị thu màng cắt màng
   
kiện
2        
计料器装置
Trang bị kế màng
   
cái
2        
光电开关
công tắt quangđiện
   
cái
2        
四根气胀轴
Trục hơi
        铝合金
Thép hợp kim
     
六、主控制台
đài điều khiển chính
               
控制台
đài điều khiển
变频器
Máy biến tần số
MD320
cái
8        
  可编程序(PLC)
bộ khống chế biên tập trình tự
 
cái
2   日本三菱
Mitsubishi
Nhật Bản
   
  人机界面Interface         Interface    
  电位器
cái phân thế
        上海天球
Shanghai
   
  电流表
máy đo dòng điện
        湘星
Xiang Xing
   
七、Sản Lượng 3000*0.12=360kg/h              

Đánh giá bài viết
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Sản phẩm liên quan

Xem tiếp...

Những tin mới hơn

 


 


 

Vui lòng chỉ mua sản phẩm khi bạn cảm thấy hài lòng 100%
Chương trình bắt đầu từ 01/07/2015 đến hết sản phẩm mẫu

DANH MỤC THIẾT BỊ

BÁN CHẠY NHẤT THÁNG