Bề mặt giấy lớn nhất | 1050x750 mm |
Bề mặt giấy nhỏ nhất | 450x390 mm |
Độ dầy giấy | 0.2 – 1.5 mm |
Giấy carton (≤3 mm) | loại E, B |
Phạm vi bế lớn nhất | 1040x730 mm |
Kích thước trong giá | 1120x760 mm |
Áp lực công việc lớn nhất | 250x104 N |
Tốc độ cao nhất của máy | 5500 tờ/h |
Độ cao chồng giấy vận chuyển | 1100 mm |
Độ cao chồng thu giấy | 850 mm |
Công suất | 20 |
Trọng lượng máy | 15000 |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 4890x4270x2042 mm |
máy bế, máy bế tự động, thông số kỹ thuật, máy bế chính hãng
Ý kiến khách hàng