TÊN MÁY | CÔNG SUẤT (kw) | TRỌNG LƯỢNG (kg) | KÍCH THƯỚC MÁY (m) |
1. Máy cưa | 1.5 | 60 | 1.0x0.6x1.2 |
2. Máy x ẻ tre | 4.0 | 800 | 3.3x0.8x1.1 |
3. Máy tách mi ếng | 1.5 | 130 | 0.7x0.7x1.2 |
4. Máy tách mi ếng nh ỏ | 2.2x3 | 500 | 1.6x0.7x1.2 |
5. Máy làm thành hình que tre nh ỏ | 3.0x2 1.1 | 400 | 1.0x0.7x1.2 |
6. Máy xác định kích thước que tre | 0.75 | 200 | 1.5x0.8x1.0 |
7. Máy chà đánh bóng | 2.2 | 400 | 2.6x1.1x1.1 |
8. Máy xác định kích thước tăm | 2.2 0.55 | 110 | 1.4x0.8x1.1 |
9. Máy gọt đầu tăm ( 1 đầu, 2 đầu) | 1.1x2 0.55 | 300 | 1.5x0.8x1.3 |
10. Máy mài dao | 0.37 | 100 | 0.8x0.6x1.1 |
Ý kiến khách hàng