Kích thước giá | 930x670 mm |
Tốc độ làm việc | 25±3 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <30 m |
Công suất điện cơ | 3kw – 4h |
Trọng lượng máy | 3500 kg |
Kích thước máy | 1800x1800x1850 mm |
Kích thước giá | 1200x820 mm |
Tốc độ làm việc | 20±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <35 m |
Công suất điện cơ | 4kw – 6h |
Trọng lượng máy | 5000 kg |
Kích thước máy | 2050x2150x1900 mm |
Kích thước giá | 1100x800 mm |
Tốc độ làm việc | 20±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <32 m |
Công suất điện cơ | 4kw – 6h |
Trọng lượng máy | 4500 kg |
Kích thước máy | 1950x2150x1850 mm |
Kích thước giá | 1300x920 mm |
Tốc độ làm việc | 16±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <40 m |
Công suất điện cơ | 5.5kw – 6h |
Trọng lượng máy | 6200 kg |
Kích thước máy | 2350x2100x1950 mm |
Kích thước giá | 1600x1250 mm |
Tốc độ làm việc | 13±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <50 m |
Công suất điện cơ | 11kw – 6h |
Trọng lượng máy | 12000 kg |
Kích thước máy | 2780x2300x2400 mm |
Kích thước giá | 1800x1280 mm |
Tốc độ làm việc | 13±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <60 m |
Công suất điện cơ | 15kw |
Trọng lượng máy | 14000 kg |
Kích thước máy | 2980x2300x2500 mm |
Kích thước giá | 2200x1400 mm |
Tốc độ làm việc | 13±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <70 m |
Công suất điện cơ | 15kw – 6h |
Trọng lượng máy | 18000 kg |
Kích thước máy | 3380x2400x2580 mm |
Kích thước giá | 2500x1500 mm |
Tốc độ làm việc | 11±3 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <80 m |
Công suất điện cơ | 22kw – 6h |
Trọng lượng máy | 20000 kg |
Kích thước máy | 3680x2500x2580 mm |
máy bế chính hãng, máy bế MX, máy bế giá rẻ, báo giá máy bế, máy bế phi vân
Ý kiến khách hàng