型号 | Model | JP56S-NP | JP47S-NP | JP62S-NP |
量大用纸尺寸 | Khổ giấy lớn nhất | 560×400mm | 465×395mm | 620×450mm |
最大印刷面积 | Khổ in lớn nhất | 550×375mm | 450×345mm | 600×450mm |
用纸重量 | Định lượng giấy in | 28-300g/m2 | 28-250g/m2 | 28-300g/m2 |
印刷速度 | Tốc độ in | 2000-7000张/小时 | 2000-7000张/小时 | 2000-7000张/小时 |
印版尺寸 | Khổ bản in | 560×420mm | 460×380mm | 610×480mm |
橡皮布尺寸 | Khổ cao su | 560×455mm | 466×420mm | 620×475mm |
靠版辊数量 | Số lượng lô tỳ bản in | 3 lô mực, 2 lô nước 三墨二水 | 3 lô mực, 2 lô nước 三墨二水 | 3 lô mực, 2 lô nước 三墨二水 |
功率 | Công suất | 1.65KW | 1.65KW | 1.1KW |
电源 | Điện nguồn | 220V 50HZ | 220V 50HZ | 220V 50HZ |
机器重量 | Trọng lượng | 1200kg | 1200kg | 1200kg |
占地面积 | Kích trước ngoài | 2060×935 | 2060×935 | 2100×1100 |
机器高度 | 1440mm | 1440mm | 1600mm |
Ý kiến khách hàng