Bề mặt giấy lớn nhất | 1050x750 mm |
Bề mặt giấy nhỏ nhất | 450x370 mm |
Độ dầy giấy | 0.2 – 1.5 mm |
Giấy carton (≤3 mm) | loại E, B |
Phạm vi bế lớn nhất | 1040x730 mm |
Kích thước trong giá | 1120x760 mm |
Tốc độ cao nhất của máy | 7500 tờ/h |
Độ cao chồng giấy vận chuyển | 1100 mm |
Độ cao chồng thu giấy | 900 mm |
Dung lượng cả máy | 21/22 KVA |
Trọng lượng máy | 16500/18000 |
Áp lực công việc lớn nhất | 300x10000 N |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 644x368x210 cm 746x368x210 cm |
Ý kiến khách hàng