品名 Tên sản phẩm | 规格 Quy cách | 价格(元/公斤) Giá cả | 品名 Tên sản phẩm | 规格 Quy cách | 价格(元/公斤) Giá cả | |
A-01银色 Màu bạc | 1/128 | 60=198.000 | A-27大红 Đỏ cờ | 1/128 | 74=244.000 | |
A-02白色 Màu trắng | 1/128 | 60=198.000 | A-28玫红 Hồng thẫm | 1/128 | 74=244.000 | |
A-03青金 Vàng xanh | 1/128 | 70=231.000 | A-29桃红 Hồng đào | 1/128 | 74=244.000 | |
A-04浅金 Vàng nhạt | 1/128 | 70=231.000 | A-30碧绿 Xanh bích | 1/128 | 74=244.000 | |
A-05金色 Màu vàng | 1/128 | 70=231.000 | A-31七彩 Hồng | 1/128 | 100=330.000 | |
A-06深金 Vàng đậm | 1/128 | 70=231.000 | A-32七彩紫 Hồng tím | 1/128 | 120=396.000 | |
A-07天蓝 Xanh da trời | 1/128 | 74=244.000 | A-33镭射深金 Vàng nhạt | 1/128 | 150=495.000 | |
A-08浅蓝 Lam nhạt | 1/128 | 74=244.000 | A-34镭射金 Vàng đậm | 1/128 | 150=495.000 | |
A-09浅红 Đỏ nhạt | 1/128 | 74=244.000 | A-35镭射银 Bạc xám | 1/128 | 130=429.000 | |
A-10深紫 Tím đậm | 1/128 | 74=244.000 | A-36幻彩黄 Vàng huyền | 1/128 | 120=396.000 | |
A-11紫色 Tím | 1/128 | 74=244.000 | A-37宝蓝 Xanh ngọc | 1/128 | 74=244.000 | |
A-12淡紫 Tím mờ | 1/128 | 74=244.000 | A-88暗红 Đỏ sẫm | 1/128 | 74=244.000 | |
A-13浅紫 Tím nhạt | 1/128 | 74=244.000 | A-89彩虹 Hồng | 1/128 | 120=396.000 | |
A-14咖啡 Màu càfe | 1/128 | 74=244.000 | A-90镭射果绿 Xanh lam | 1/128 | 160=528.000 | |
A-15幻彩绿 Xanh huyền | 1/128 | 120=396.000 | ||||
A-16黑色 Đen | 1/128 | 74=244.000 | ||||
A-17湖蓝 Xanh nước biển | 1/128 | 74=244.000 | ||||
A-18幻彩红 Xanh huyền | 1/128 | 120=396.000 | ||||
A-19碧蓝 Xanh bích | 1/128 | 74=244.000 | ||||
A-20深铜 Đồng đậm | 1/128 | 74=244.000 | ||||
A-21深绿 Lục đậm | 1/128 | 74=244.000 | ||||
A-22粉红 Hồng phấn | 1/128 | 74=244.000 | ||||
A-23淡咖 Cafe nhạt | 1/128 | 74=244.000 | ||||
A-24红金 Đỏ đồng | 1/128 | 74=244.000 | ||||
A-25草绿 Xanh cỏ | 1/128 | 74=244.000 | ||||
A-26古铜 Đồng nguyên chất | 1/128 | 74=244.000 |
Ý kiến khách hàng