MÁY BẾ MX ĐẶC ĐIỂM, TÍNH NĂNG: Đây là loại máy chuyên dụng để bế các loại giấy bản phổ thong, giấy carton, nhựa, da …. Thích hợp sử dụng trong ngành in và ngành bao bì. Máy có kết cấu chặt chẽ, chế tạo tinh mỹ, lực ép bế lớn, sử dụng thuận tiện, thao tác an toàn đáng tin cậy …
ĐẶC ĐIỂM, TÍNH NĂNG:
Đây là loại máy chuyên dụng để bế các loại giấy bản phổ thong, giấy carton, nhựa, da …. Thích hợp sử dụng trong ngành in và ngành bao bì. Máy có kết cấu chặt chẽ, chế tạo tinh mỹ, lực ép bế lớn, sử dụng thuận tiện, thao tác an toàn đáng tin cậy …
KẾT CẤU CHỦ YẾU:
1. Vòng bi bôi trơn được làm từ hợp kim đúc đồng, độ bền cao và giảm chấn động.
2. Lực ép mạnh
3. Thân máy được chế tạo bằng thép chất lượng tốt, cường độ cao, độ bền tốt
4. Hoạt động của máy li hợp điện từ đơn linh hoạt đáng tin cậy
5. Máy liên tục 3 công đoạn: bế đơn, bế ép liên tục, kéo dài thời gian tạm dừng máy, việc kéo dài thời gian này có thể điều chỉnh được.
6. Thao tác máy hoạt động cao độ, thiết kế hợp lý, góc mở của giá ép to.
7. Hệ thống bảo vệ an toàn có thể điều chỉnh được
8. Có thể lắp khoang bản hoạt động và hệ thống bôi trơn.
MX-930 Thông số kỹ thuật chủ yếu:
Kích thước giá | 930x670 mm |
Tốc độ làm việc | 25±3 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <30 m |
Công suất điện cơ | 3kw – 4h |
Trọng lượng máy | 3500 kg |
Kích thước máy | 1800x1800x1850 mm |
MX-1200 Thông số kỹ thuật chủ yếu:
Kích thước giá | 1200x820 mm |
Tốc độ làm việc | 20±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <35 m |
Công suất điện cơ | 4kw – 6h |
Trọng lượng máy | 5000 kg |
Kích thước máy | 2050x2150x1900 mm |
MX-1100E Thông số kỹ thuật chủ yếu:
Kích thước giá | 1100x800 mm |
Tốc độ làm việc | 20±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <37 m |
Công suất điện cơ | 4kw – 6h |
Trọng lượng máy | 4600 kg |
Kích thước máy | 1950x2150x1850 mm |
MX-1100 Thông số kỹ thuật chủ yếu:
Kích thước giá | 1100x800 mm |
Tốc độ làm việc | 20±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <32 m |
Công suất điện cơ | 4kw – 6h |
Trọng lượng máy | 4500 kg |
Kích thước máy | 1950x2150x1850 mm |
MX-1040 Thông số kỹ thuật chủ yếu:
Kích thước giá | 1040x720 mm |
Tốc độ làm việc | 20±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <30 m |
Công suất điện cơ | 4kw – 6h |
Trọng lượng máy | 4000 kg |
Kích thước máy | 1760x2000x1750 mm |
MX-1040A Thông số kỹ thuật chủ yếu:
Kích thước giá | 1040x720 mm |
Tốc độ làm việc | 22±3 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <35 m |
Công suất điện cơ | 5.5kw – 4h |
Trọng lượng máy | 4500 kg |
Kích thước máy | 2260x1710x1900 mm |
MX-203 Thông số kỹ thuật chủ yếu:
Kích thước giá | 930x670 mm |
Tốc độ làm việc | 25±3 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <30 m |
Công suất điện cơ | 3kw – 4h |
Trọng lượng máy | 3500 kg |
Kích thước máy | 1800x1800x1850 mm |
MX-750 Thông số kỹ thuật chủ yếu:
Kích thước giá | 750x520 mm |
Tốc độ làm việc | 25±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <15 m |
Công suất điện cơ | 2.2kw – 6h |
Trọng lượng máy | 2000 kg |
Kích thước máy | 1450x1600x1450 mm |
MX-720 Thông số kỹ thuật chủ yếu:
Kích thước giá | 720x510 mm |
Tốc độ làm việc | 25±2 vòng/phút |
Chiều dài đường ép bế | <15 m |
Công suất điện cơ | 2.2kw |
Trọng lượng máy | 2000 kg |
Kích thước máy | 1500x1400x1300 mm |
Giá : liên hệ CSKH
Giá : liên hệ CSKH
Giá : liên hệ CSKH
Giá : liên hệ CSKH
Giá : liên hệ CSKH
Giá : liên hệ CSKH
Giá : liên hệ CSKH
Giá : liên hệ CSKH