Model | LYRDT-930/1020-F2 |
Độ rộng cuộn giấy | 680-930 / 1020 mm |
Tốc độ in | 30-250m/ph út |
Tốc độ làm tập nhanh nhất | 45 lần/ phút |
Độ dài in | 300-670mm |
Độ dài phân cắt | 250-450mm |
Số lượng phân lớp | 6-50 lớp |
Kích thước làm tập | 125-225mm |
Công suất toàn máy | 32KW |
Trọng lượng máy | 17500kg |
Tên linh phụ kiện | Số lượng | Nhãn hiệu/Nơi sản xuất | Chú thích |
PLC | 1 | Mỹ A/B | |
Motor chính | 1 | Siemens | |
Bộ điều khiển motor chính | 1 | Mỹ A/B Power Flex70 | Model 20AL060AOAYNANCO |
Áp tô mát | Toàn bộ | Siemens(Trung Quốc)/Pháp | |
Trục vít | Bộ phận truyền động quan trọng như in ấn, cắt xén | SKF/NSK | |
Dây đai truyền nguyên liệu | Toàn bộ | Thụy Sỹ HABASIT | |
Dây đai có răng đồng bộ | Toàn bộ | Mỹ / Đức | HTD-8M |
Hộp giảm tốc | 03 chiếc | Liên doanh | |
Bộ chế động bột từ | 1chiếc | Mitsubishi Nhật | ZQ-10YⅠ |
Công tắc giới hạn vị trí | Panasonic(Nhật) | ||
Công tắc quang điện | Nhật Bản | ||
Công tắc tiếp cận | Nhật Bản | ||
Trục in ấn | 4 trục | Trung Quốc | 01 bộ |
Đầu đóng ghim | 8chiếc/ bàn | Đức HOHNER | |
Dao phía trên dao xả cuộn | 3 chiếc | Thượng Hải (nguyên liệu nhập khẩu từ Đức) | Lắp trên máy 02 chiếc, đi kèm theo máy 01 chiếc |
Dao phía dưới dao xả cuộn | 2 chiếc | Thượng Hải (nguyên liệu nhập khẩu từ Đức) | Lắp trên máy 01 chiếc, đi kèm theo máy 01 chiếc |
Dao xén sách (cắt ngang) | Trên dưới mỗi loại 2 chiếc | Thượng Hải (nguyên liệu nhập khẩu từ Đức) | Lắp trên máy mỗi loại 01 chiếc, đi kèm theo máy mỗi loại 01 chiếc |
Dao xén dọc chia tập | Trên dưới mỗi loại 7 chiếc | Thượng Hải (nguyên liệu nhập khẩu từ Đức) | Lắp trên máy mỗi loại 5 chiếc, đi kèm theo máy mỗi loại 2 chiếc |
Máy bơm | 1 | Trung Quốc | |
Trục khí | 2 |
dây chuyền liên động, in đóng tập vở, đóng tập vở học sinh, dây chuyền sản xuất vở, dây chuyền sản xuất vở học sinh
Ý kiến khách hàng